22 Tháng mười, 2024
Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Khám phá 100+ thuật ngữ Crypto cho người mới

Là một người mới tham gia vào thị trường Crypto thì anh em cần nắm được những thuật ngữ cơ bản của thị trường. Hãy cùng Wolf Capital tìm hiểu ngay 100+ các thuật ngữ Blockchain dưới đây nhé:

Blockchain

Blockchain được định nghĩa đơn giản là các chuỗi khối, đây là một cơ sở dữ liệu phân tán, được lưu trữ dưới dạng các khối liên kết với nhau bằng cách sử dụng mã hóa và được mở rộng theo thời gian để tạo thành một chuỗi liên kết. Mỗi khối chứa thông tin về thời gian tạo khối, mã thời gian và dữ liệu giao dịch.

Bitcoin

Bitcoin là một loại tiền điện tử phi tập trung được tạo ra trên nền tảng công nghệ blockchain. Nó không được phát hành hoặc kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức tài chính hay chính phủ nào, mà thay vào đó được tạo ra thông qua một quá trình khai thác bằng máy tính.

Một trong những đặc tính quan trọng của Bitcoin là tính phi tập trung của nó, tức là nó không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức hay người nào để điều hành. Điều này giúp cho người sử dụng Bitcoin có thể giao dịch mà không phải thông qua các cơ quan trung gian và tránh được các khoản phí hay giới hạn về số tiền giao dịch.

Altcoin

Altcoin là viết tắt của “alternative coin” (đồng tiền điện tử thay thế), và nó bao gồm tất cả các loại đồng tiền điện tử khác ngoài Bitcoin, bao gồm Ethereum, Ripple, Litecoin, Bitcoin Cash, Stellar, Cardano, và nhiều đồng tiền điện tử khác.

Hiện nay, các Altcoin là Token Utility (token đa dụng) đại diện cho một dự án và có giá trị sử dụng trong hệ sinh thái của dự án. Mỗi loại altcoin có các tính năng và mục đích riêng, ví dụ:

  • Ethereum là một nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung
  • Ripple tập trung vào thanh toán trực tuyến và các giao dịch quốc tế
  • Litecoin cố gắng cải thiện tốc độ xử lý giao dịch của blockchain.

Crypto

Crypto là từ viết tắt của “cryptography” (mật mã học), là một lĩnh vực của khoa học máy tính liên quan đến mã hóa thông tin để bảo vệ tính riêng tư và bảo mật dữ liệu.

Tuy nhiên, trong ngành tiền điện tử, “crypto” thường được sử dụng để chỉ các đồng tiền điện tử được mã hóa, được tạo ra và quản lý bằng các thuật toán mật mã học.

Các đồng tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin và Ripple đều được xem như là các loại tiền tệ điện tử mã hóa, sử dụng mật mã học để đảm bảo tính riêng tư, bảo mật và độ tin cậy trong các giao dịch trên blockchain.

Dữ liệu on-chain

Dữ liệu on-chain là các thông tin liên quan đến một tài sản trên blockchain, ví dụ như số lượng ví đang giữ token, số lượng giao dịch trong khoảng thời gian nhất định, tình trạng nạp rút trên sàn giao dịch và các thông tin tương tự. Dữ liệu on-chain được dùng để đánh giá tình hình hiện tại của tài sản và từ đó đưa ra các giả thuyết trong tương lai, giá sẽ tăng hay giảm, cung cầu của thị trường thế nào,…

Ethereum 2.0

Ethereum 2.0 là bản nâng cấp của Ethereum với việc chuyển từ POW (Proof-of-Work) sang POS (Proof-of-Stake), nhằm cải thiện tốc độ giao dịch và khả năng mở rộng Ethereum.

Etherscan

Etherscan là một trình duyệt khối Ethereum, cho phép người dùng theo dõi, tìm kiếm, tra cứu các giao dịch diễn ra trên mạng lưới Blockchain của Ethereum. Người dùng có thể tìm kiếm thông tin tất cả token, địa chỉ ví ERC-20, các giao dịch được thực hiện,… trên Ethereum thông qua Etherscan.

ERC-20

ERC-20 (Ethereum Request For Comment) là một trong những công nghệ trong hệ thống Ethereum Network. ERC-20 định nghĩa các giao thức tiêu chuẩn cho việc tạo, phân phối và quản lý các token trên blockchain Ethereum.

Các ERC-20 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng của DeFi trên Ehtereum, nhờ có ERC-20 mà các token có thể được đồng bộ hóa và tương thích với nhau, giúp cho việc tạo và sử dụng các token trên mạng lưới trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn.

MMO – Kiếm tiền online

MMO được viết tắt cho Make Money Online – Kiếm tiền online. Đây là một lĩnh vực trong kinh doanh trực tuyến, nơi người dùng có thể tạo ra thu nhập bằng cách sử dụng Internet và các công cụ trực tuyến khác để thực hiện các hoạt động kinh doanh như bán hàng trực tuyến, quảng cáo trực tuyến, marketing liên kết, thiết kế web, viết lách và nhiều hoạt động khác.

Mining, Miner

Quá trình tạo ra đồng tiền mới bằng cách sử dụng năng lượng tính toán và giải mã các khối dữ liệu trong blockchain. Miner là người tham gia đào coin.

Hash rate

Hash rate là chỉ số đo khả năng tính toán của mạng blockchain, đo lường tốc độ giải quyết các bài toán mật mã trên mạng.

Hash rate càng cao thì khả năng tính toán của mạng blockchain càng mạnh, tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Wallet

Ví (wallet) là một ứng dụng hoặc phần mềm được sử dụng để lưu trữ, quản lý và giao dịch đồng tiền điện tử. Ví điện tử cho phép người dùng lưu trữ các loại tiền điện tử, thực hiện các giao dịch mua bán hoặc trao đổi tiền điện tử với người dùng khác.

ASIC

ASIC (Application-Specific Integrated Circuit) là mạch tích hợp chuyên dụng được sản xuất dành riêng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ như máy đào Bitcoin ASIC, đây là máy đào làm việc với hiệu suất khai thác tối ưu nhất vì tất cả tài nguyên của chúng sẽ tập trung để thực hiện một nhu cầu đó là đào Bitcoin.

Address

Address là một chuỗi ký tự duy nhất được sử dụng để xác định và định danh tài khoản hoặc ví điện tử của người dùng. Mỗi địa chỉ trong blockchain sẽ được tạo ra bằng cách mã hóa các thông tin của người dùng và được lưu trữ dưới dạng một chuỗi khối ký tự hexa hoặc base58. Mỗi địa chỉ trong blockchain là duy nhất và không thể bị trùng lặp, được xác định bởi một khóa công khai và một khóa riêng tư.

Public key

Public Key là một chuỗi ký tự được sử dụng để nhận tiền và xác nhận các giao dịch trên mạng blockchain.

Private key

Private Key là một chuỗi ký tự được sử dụng để bảo vệ và truy cập vào tài khoản ví điện tử.

Transaction – Giao dịch

Transaction là quá trình trao đổi thông tin và giá trị giữa các tài khoản hoặc ví điện tử trên mạng blockchain. Mỗi giao dịch sẽ được xác nhận và lưu trữ trên blockchain, và được xem như là một khối xây dựng cho blockchain.

Confirmation

Confirmation là quá trình xác nhận một giao dịch trên mạng Blockchain, giao dịch sẽ được gửi tới tất cả các nút (node) trong mạng.

Các nút trong mạng sẽ kiểm tra tính hợp lệ của giao dịch bằng cách kiểm tra chữ ký điện tử và các thông tin liên quan khác. Nếu giao dịch hợp lệ các nút sẽ thêm giao dịch vào chuỗi khối và trở thành một phần lịch sử giao dịch trên blockchain.

Consensus

Consensus là quá trình đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút trong mạng blockchain để xác thực các giao dịch.

EMA

EMA (Exponential Moving Average) là đường trung bình cộng lũy thừa, dùng trong phân tích kỹ thuật. Các EMA có thể được xem như kháng cự, hỗ trợ của nến.

Proof of work (PoW)

Proof of Work (PoW) là một phương pháp xác thực giao dịch trong mạng blockchain, yêu cầu người khai thác đồng tiền điện tử thực hiện các phép tính để tạo ra các khối mới.

Proof of stake (PoS)

Proof of Stake (PoS) là một phương pháp xác thực giao dịch trong mạng blockchain, yêu cầu người dùng giữ một số lượng nhất định đồng tiền điện tử để tạo ra các khối mới.

Soft fork

Soft Fork là một sự cập nhật phần mềm của mạng blockchain mà không yêu cầu sự đồng thuận của tất cả các nút trong mạng.

Hard fork

Hard Fork là một sự cách ly một mạng blockchain để tạo ra một loại đồng tiền điện tử mới, với sự thay đổi về các quy tắc của mạng blockchain.

Decentralized Exchange DEX – Sàn giao dịch phi tập trung

DEX (Decentralized Exchange) là sàn giao dịch phi tập trung, tức là khi giao dịch tiền điện tử trên các DEX, sẽ không có người hay tổ chức nào đứng sau điều hành mà chỉ có bên mua và bên bán liên kết với nhau, không thông qua trung gian nào cả, ví dụ như Uniswap, Sushiswap, PancakeSwap,… Đối lập với DEX là CEX.

Centralized Exchange CEX – Sàn giao dịch tập trung

CEX là viết tắt của Centralized Exchange – sàn giao dịch tập trung, được quản lý bởi một bên thứ 3 (công ty hoặc tổ chức chủ sàn), mọi tài sản điện tử bạn nạp vào tài khoản trên sàn đều được quản lý và kiểm soát bởi công ty hay tổ chức đó. Ví dụ như Binance, Okex, Huobi,…

Ưu điểm của sàn CEX là tốc độ xử lý giao dịch nhanh và tính thanh khoản cao, tuy nhiên, tài sản của bạn sẽ bị kiểm soát 100% bởi sàn giao dịch đó. Do đó, ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn sàn CEX là độ uy tín của sàn.

Smart contract

Smart Contract: là một chương trình mã hóa trên mạng blockchain được sử dụng để thực hiện các giao dịch một cách tự động và đáng tin cậy.

Token

Token: là một đơn vị giá trị được phát hành trên mạng blockchain, thường đại diện cho quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu tài sản.

ICO

ICO (Initial Coin Offering) là quá trình phát hành đồng tiền điện tử mới để huy động vốn từ người đầu tư. ICO thường được tổ chức bằng cách phân phối đồng tiền điện tử mới với giá thấp hơn giá sau khi lên sàn.

IDO

IDO là từ viết tắt của của Initial Decentralized Exchange Offering. Đây cũng là một hình thức gọi vốn, nhưng nơi gọi vốn không phải là sàn tập trung (Centralized Exchange) như Binance, mà là các nền tảng phi tập trung như Polkastarter, Poolz, Dao Maker,..

IEO

IEO là từ viết tắt của Initial Exchange Offering, nó cũng giống như ICO, cũng là một hình thức kêu gọi vốn. Nhưng IEO là crowdfunding thông qua việc chào bán token trên các sàn giao dịch.

Chắc anh em có lẽ quen thuộc với Binance Launchpad, các dự án niêm yết trên này đều được chào bán với hình thức IEO, một số dự án gần đây như Injective Protocol (INJ), Sandbox (SAND),…

IFO

IFO là từ viết tắt của Initial Farm Offering. Tương tự IDO, ICO, cũng là một hình thức gọi vốn. Nhưng IFO sẽ dùng LP token (token nhận được khi cung cấp thanh khoản) để làm vé tham dự IFO.

IPO

IPO (Initial Public Offering), mang nghĩa gốc là “Phát hành lần đầu ra công chúng”. Thuật ngữ này được dùng để chỉ một công ty lần đầu tiên huy động vốn rộng rãi từ công chúng thông qua việc lần đầu phát hành cổ phiếu và đưa lên sàn chứng khoán.

Airdrop

Airdrop là hình thức tặng token miễn phí cho người dùng. Một số hình Airdrop thường thấy là: retroactive, hold & stake token chủ, thực hiện các nhiệm vụ theo yêu cầu của dự án,…

Airdrop thường được sử dụng trong các chiến lược quảng cáo, giới thiệu dự án ICO để thu hút người dùng tham gia vào cộng đồng dự án coin.

Ecosystem – Hệ sinh thái của Blockchain

Ecosystem là hệ sinh thái của blockchain bao gồm tất cả các thành phần cần thiết để hỗ trợ việc triển khai, phát triển và sử dụng blockchain. Nó bao gồm các thành phần kỹ thuật, ví dụ như giao thức blockchain, ứng dụng, cơ sở hạ tầng, nền tảng phát triển, công cụ lập trình, các giao thức tương tác giữa các ứng dụng,…

Hệ sinh thái blockchain nhằm mục đích tạo ra một môi trường thích hợp để triển khai các ứng dụng, dịch vụ và giải pháp liên quan đến blockchain, tạo ra giá trị cho người dùng và cộng đồng, đồng thời gia tăng tính minh bạch và đảm bảo an toàn cho các hoạt động sử dụng blockchain.

Bounty

Bounty là chương trình thưởng được tổ chức bởi các dự án blockchain và tiền điện tử, nhằm thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng blockchain thông qua các hoạt động bên ngoài như viết bài, tạo nội dung, tham gia cộng đồng, chia sẻ thông tin và các nhiệm vụ khác. Những người tham gia chương trình bounty có thể nhận được tiền điện tử hoặc token của dự án, tùy vào mức độ hoàn thành và chất lượng công việc.

Exchange

Exchange là các nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số, cho phép người dùng mua, bán hoặc trao đổi các loại tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử, token và NFT. Các sàn giao dịch trong blockchain cung cấp các công cụ và tính năng để người dùng có thể thực hiện các giao dịch an toàn, nhanh chóng và hiệu quả.

Các sàn giao dịch trong blockchain hoạt động trên cơ sở công nghệ blockchain và thường có tính năng đa ngôn ngữ, hỗ trợ nhiều loại tiền tệ và tính năng bảo mật cao. Một số sàn giao dịch còn cung cấp các công cụ phân tích thị trường và đồ thị giúp người dùng theo dõi và đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Fiat

Tiền Fiat là loại tiền tệ được chính phủ phát hành và được chấp nhận pháp lý trong một quốc gia nhất định. Loại tiền này không được hỗ trợ bằng bất kỳ tài sản nào và giá trị của nó dựa trên niềm tin của người sử dụng vào nó. Các ví dụ về đồng tiền fiat bao gồm đô là Mỹ, đồng Euro và Yên Nhật. Đây là loại tiền tệ phổ biến nhất thế giới và được sử dụng để thực hiện các giao dịch kinh tế hàng ngày.

NFT

NFT là viết tắt của cụm từ “Non-Fungible Token” (Phi tương đương token), đó là một loại token hoàn toàn khác biệt với các loại token thông thường như Bitcoin hoặc Ethereum. NFT là một loại token duy nhất, được tạo ra để đại diện cho một món đồ hoặc tài sản kỹ thuật số cụ thể, chẳng hạn như một bức tranh, một video, một trò chơi, một bài hát hoặc một tài sản kỹ thuật số khác.

Market cap – Giá trị vốn hóa

Market cap là giá trị vốn hóa, tính bằng công thức Giá đồng x Số lượng coin lưu thông

White paper

White paper thường được sử dụng để giới thiệu các dự án mới, đặc biệt là các đồng tiền điện tử mới.

White paper là một tài liệu chi tiết và toàn diện về dự án, bao gồm các thông tin về mục tiêu, cách thức hoạt động, công nghệ sử dụng, kế hoạch phát triển và các thông tin về tài chính. White paper thường được viết bởi các chuyên gia về công nghệ và kinh doanh, và được đăng tải trên trang web chính thức của dự án hoặc trên các trang web chia sẻ kiến thức về blockchain.

Pump and dump

Pump and Dump là chiến lược đầu tư tiền điện tử bằng cách tăng giá của một loại đồng tiền điện tử thông qua các thông tin giả mạo hoặc nhân đôi, sau đó bán ra để thu lợi.

Whale

Whale: là một nhà đầu tư có số lượng đồng tiền điện tử lớn và có thể ảnh hưởng đến giá của một đồng tiền điện tử bằng cách mua hoặc bán một lượng lớn đồng thời.

HODL

HODL là một thuật ngữ được tạo ra từ lỗi chính tả của “hold”, ám chỉ việc giữ đồng tiền điện tử trong thời gian dài để đạt được lợi nhuận.

FUD

FUD (Fear, Uncertainty, and Doubt): là trạng thái lo lắng, hoài nghi, không chắc chắn về thị trường của các nhà đầu tư, xảy ra khi có thông tin tiêu cực về thị trường hay một loại đồng tiền điện tử, sẽ khiến cho các nhà đầu tư bán tháo.

FUD hay FOMO ảnh hưởng lớn tới quá trình ra quyết định của các trader, nó có thể khiến tài sản của anh em bị giảm cũng như lung lay khi đưa ra nhận định và quyết định của bản thân.

FOMO

FOMO (Fear of Missing Out): là tình trạng lo sợ bỏ lỡ cơ hội đầu tư vào thị trường tiền điện tử khi giá đang tăng. Đây là tâm lý rất phổ biến của các nhà đầu tư, có mặt trong hầu hết các hình thức giao dịch như chứng khoán, Forex, tiền điện tử, vàng,…

KYC – Xác minh danh tính

KYC – Know your customer: biết khách hàng của bạn, là một quy định bắt buộc các công ty hoạt động trong thị trường Crypto phải biết về khách hàng của họ. Quy định này để các chính phủ chống việc rửa tiền và các hành động phi pháp trên thị trường ảo.

Nonce

Nonce (viết tắt từ “number used once” – số được sử dụng một lần) là một số ngẫu nhiên được sử dụng trong quá trình khai thác mỏ đồng tiền điện tử để tạo ra khối mới trong blockchain. Nonce được sử dụng để tìm ra một giá trị băm (hash) của khối mới thỏa mãn một điều kiện cụ thể. Việc tìm kiếm giá trị băm này được gọi là “khám phá khối” (block discovery) và yêu cầu tính toán nhiều giá trị băm khác nhau cho đến khi tìm ra giá trị băm đầu tiên thỏa mãn điều kiện.

ATH – Cao nhất mọi thời đại

ATH (All Time High) là điểm cao nhất (có thể là về giá hoặc vốn hóa) mà một đồng coin, một cổ phiếu,… đạt được trong lịch sử giá của nó.

Ví dụ: ATH của Bitcoin là $69,000.

Bear market – Thị trường Gấu

Bear market (hay Bearish) là thuật ngữ chỉ thị trường đang trong một xu hướng giảm, lúc này giá các loại coin/token sẽ giảm một cách đột ngột, liên tục và kéo dài.

Trong Bear Market, nhu cầu bán sẽ lớn hơn nhu cầu mua.

Bull market – Thị trường Bò

Ngược lại với Bear Market, Bull market (hay Bullish) là thuật ngữ chỉ một thị trường đang trong một xu hướng tăng trưởng, có sự tăng nhanh về giá các loại coin/token nhiều hơn mức bình quân trong lịch sử. Đặc biệt, chúng tăng trong một thời gian dài trong lượng mua bán lớn.

Trong Bull Market, nhu cầu mua sẽ lớn hơn nhu cầu bán.

Bagholder

Bagholder là những người nắm giữ số lượng lớn coin để chờ giá lên và bán trong tương lai.

Layer 1 Blockchain

Layer 1 Blockchain là tầng cơ bản nhất của hệ thống Blockchain. Tầng này bao gồm các giao thức, cấu trúc và công nghệ cơ bản để xây dựng một Blockchain, đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống. Mỗi tầng Layer 1 khác nhau về vai trò và cách thức hoạt động của toàn bộ hệ thống.

Ví dụ: Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solona,… đều là các blockchain Layer 1.

Layer 1 thường bao gồm các công nghệ như Proof of Work (PoW), Proof of Stake (PoS), Virtual Machine (VM), Hashing Algorithm, Merkle Tree và nhiều công nghệ khác để đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.

Layer 2 Blockchain

Layer 2 Blockchain là một giải pháp tăng tốc giao dịch của Blockchain bằng cách sử dụng một lớp phụ trợ trên Blockchain Layer 1. Layer 2 được thiết kế để giải quyết vấn đề về tốc độ và chi phí giao dịch cũng như giảm tải cho các Blockchain Layer 1.

Bắt đáy

Bắt đáy (Bottom Fishing) là hành động mua vào ở giá thấp của nhà đầu tư. Với suy nghĩ rằng điểm đó là giá thấp nhất có thể và hy vọng giá sẽ tăng trở lại để kiếm lợi nhuận lớn.

Bridge

Bridge là cầu nối giữa các blockchain với nhau, vì tài sản trên các Blockchain sẽ ở các chuẩn khác nhau nên không thể giao dịch qua lại được nên cần Bridge.Cross-chain bridge là cầu nối cross-chain cho phép chuyển giao các tài sản crypto, tokens hay dữ liệu từ Blockchain khác, trong đó bao gồm các layer 1, layer 2, sidechain, childchain.

Circulating Supply – Cung lưu thông

Circulating Supply là tổng số lượng Coin đang được lưu thông trên thị trường.

Binary Option – Quyền chọn nhị phân

Binary Option là thuật ngữ chỉ trò chơi “quyền chọn nhị phân”, trong đó người dùng dự đoán giá nến trong một khoảng thời gian ngắn, thắng thì được tiền, thua thì mất tiền.

Breakout – Giá phá vỡ

Breakout là một thuật ngữ trong phân tích kỹ thuật mô tả hiện tượng giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc mức kháng cự.

Các công cụ kỹ thuật nhằm xác định điểm phá vỡ giá được sử dụng có thể là các đường trung bình trượt, các đường xu hướng, các mẫu hình giá (như mẫu hình đầu và vai, các mẫu hình nến v.v.) cùng các chỉ số kỹ thuật khác.

Full lock duration

Thông thường sẽ gồm cả đoạn Cliff, nếu không có Cliff thì Full lock duration = vesting period.

Ví dụ: team/seed token thì sau TGE thường không bắt đầu vest liền, mà thường có cliff 1 thời gian. Nếu Cliff 12 tháng, vesting linear 24 tháng tức là 12 tháng đầu không phân phối coin, sau đó từ tháng 13 đến 36 tháng nhận mỗi tháng 1/24 số coin.

Full node

Full node có khả năng tải bản sao hoàn chỉnh của mạng lưới Blockchain nào đó và kiểm tra giao dịch mới dựa trên nguyên tắc đồng thuận (Consensus).

Child node

Child node là một loại nút trong Blockchain, được mở rộng từ một nút khác gọi là Parent node.

Leaf node

Leaf node là một loại nút trong Blockchain và là nút không có child node nào.

MasterNodes

MasterNode là một nút mạng trong mạng lưới blockchain, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các giao dịch và tính toán trong hệ thống. MasterNode thường được sử dụng trong các hệ thống blockchain dựa trên Proof of Stake (PoS), và được đánh giá là một bước phát triển của đào coin thông thường.

Launchpad

Launchpad là nơi các dự án hiện nay sử dụng để phát hành token và gọi vốn IDO, có thể kể đến một vài cái tên như Polkastarter, DAO Maker, Solstarter, BSCPad,…

Leverage – Đòn bẩy

Leverage là đòn bẩy, chỉ việc người dùng mượn tiền của sàn để long/short. Việc này sẽ giúp người chơi ít vốn kiếm được nhiều tiền hơn nếu giá đi theo chiều hướng thuận lợi (Long xong giá tăng, hay short xong giá giảm), nhưng cũng làm người chơi mất tiền khi giá đi theo chiều ngược lại (Long mà giá lại giảm, hay short mà giá lại tăng).

Collateral asset – Tài sản thế chấp

Collateral asset nghĩa là tài sản thế chấp. Tài sản thế chấp là tài sản của người dùng gửi vào các dự án trên để vay ra một khoản tiền. Nếu muốn nhận về tài sản thế chấp, cần phải trả lại khoản vay kèm một phần phí (tùy dự án). Collateral asset thường được thấy cùng với các dự án Lending như MakerDAO, Venus, Unit Protocol,…

Cross-chain – Chuỗi chéo

Cross-chain là một giải pháp giúp chuyển tài sản từ chain này sang chain khác, nhằm tối ưu khả năng kết hợp giữa các chain và thường được sử dụng cho các dự án có mặt trên nhiều blockchain.

Ví dụ như người dùng có thể sử dụng dịch vụ của Sushiswap trên Polygon, Ethereum,…

Cliff

Từ này thường được thấy ở mục token release schedule của các dự án. Cliff được hiểu là một khoảng thời gian bị khóa token, những người nằm trong mục này sẽ không nhận được bất kỳ token nào. Thường sẽ áp dụng cho token của team, advisors hoặc investors nắm giữ

Ví dụ: Team Allocation: Cliff 12 tháng, vesting 12 tháng, nghĩa là 12 tháng đầu không có token cho team, từ tháng 13 tới tháng 24 sẽ trả dần 1/24 token.

HYIP – Đầu tư siêu lợi nhuận

HYIP là viết tắt của cụm từ “High Yield Investment Programs” – các chương trình đầu tư siêu lợi nhuận. Tuy nhiên hầu như 100% các dự án ủy thác đầu tư lợi nhuận lớn đều sẽ scam. Trong chương trình này, không phải ai đầu tư cũng mất trắng nếu anh em chọn lọc và có kế hoạch đầu tư hợp lý.

Limit order – Lệnh giới hạn

Limit order là lệnh mua hoặc bán Hợp đồng phái sinh giá cả hàng hóa với mức giá xác định trước.

Market order – Lệnh thị trường

Market order là lệnh mua hoặc bán một Hợp đồng phái sinh giá cả hàng hóa cho Tháng giao hàng cụ thể tại mức giá tốt nhất của Sàn ngay thời điểm lệnh được đưa vào Sàn.

Stop loss – Điểm cắt lỗ

Stop loss hay stop loss order là lệnh cắt lỗ được trader sử dụng để bán một chứng khoán tại mức giá đã định trước trên các sàn Forex và CFD. Lệnh stop loss giúp trader hạn chế mức thua lỗ của một vị thế giao dịch.

Margin Trading – Giao dịch ký quỹ

Margin Trading (Trade Margin – Giao dịch ký quỹ) là một hình thức giao dịch sử dụng đòn bẩy tài chính, cho phép có thể mua bán trao đổi với số tiền lớn hơn mức họ có. Từ đó tạo ra lợi nhuận cao hơn và tất nhiên rủi ro cũng sẽ cao hơn giao dịch thông thường.

Mint

Mint nghĩa là đào, tạo ra token, có thể thấy trong các dự án yêu cầu sử dụng tài sản thế chấp để vay ra token mong muốn (mint).

Multichain – Đa chuỗi

Multichain chỉ một mạng lưới Blockchain với khả năng tương tác và kết nối với nhiều mạng Blockchain khác nhau. Multichain cho phép các dự án khác nhau tương tác với nhau, chia sẻ tài nguyên và dữ liệu thông qua các giao thức và chuỗi khối chung.

Money Flow – dòng tiền

Money Flow hiểu đơn giản là dòng tiền của thị trường. Khi dòng tiền được đổ vào một hệ sinh thái, sẽ làm cho các token trong hệ tăng giá.

Arbitrage

Arbitrage là giao dịch chênh lệch giá, tức là việc mua và bán cùng một loại tài sản trên các thị trường khác nhau để thu lợi nhuận bằng cách tận dụng sự chênh lệch giá cả của chính tài sản đó. Điều này có thể xảy ra trên bất kỳ thị trường tài chính nào như crypto, cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ fiat…

Liquidity

Liquidity: là khả năng của một loại đồng tiền điện tử được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc chuyển đổi thành loại tiền điện tử khác một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Pool

Pool thường được thấy trong các dự án DEX và Lending, chỉ một nơi mà người dùng cho tài sản vào và đợi người khác mua bán, vay mượn theo nhu cầu. Đổi lại, người bỏ tài sản vào pool được gọi là Liquidity Provider, và nhận về phí giao dịch.

Liquidity Provider – Người cung cấp thanh khoản

LP là nhà cung cấp thanh khoản trên các sàn giao dịch tài chính và sàn giao dịch phi tập trung (DEX) của các Blockchain. LP cung cấp thanh khoản bằng cách đặt sẵn các khoản tiền và token vào các pool thanh khoản trên sàn giao dịch.

Volume – Khối lượng giao dịch

Volume (hay khối lượng giao dịch) là số liệu đo lường khối lượng tiền được giao dịch trong một khung thời gian nào đó. Khối lượng giao dịch được tính bằng tổng số lượng coin/token mua vào và bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.

CeDeFi

Sự kết hợp giữa Decentralized Finance và Centralized Finance với các ứng dụng đóng vai trò là cầu nối giữa CeFi và DeFi. Với CeDeFi, các cá nhân và tổ chức có thể tiếp cận với thị trường Crypto và DeFi một cách dễ dàng hơn trong khi vẫn đảm bảo việc tuân thủ các quy định về pháp luật.

Dapp – Ứng dụng phi tập trung

Dapp (Decentralized Applications) là các ứng dụng phi tập trung được phát triển trên các nền tảng và giao thức đã có sẵn. Chúng tập trung giải quyết các vấn đề trong một lĩnh vực cụ thể và sử dụng token bên trong để thực hiện các giao dịch. Tính chất của các ứng dụng phi tập trung này sẽ phụ thuộc vào các nền tảng mà chúng được xây dựng trên, bao gồm tốc độ giao dịch, tps, khả năng mở rộng và tính ổn định.

Candlestick chart

Candlestick chart là biểu đồ trong phân tích kỹ thuật dùng để theo dõi giá của tài sản. Biểu đồ thể hiện giá mở, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.

Mỗi thanh candlestick trên biểu đồ đại diện cho một khoảng thời gian và được tạo thành bởi một thân và hai đuôi. Thân nến thể hiện khoảng giá mở cửa và đóng cửa, trong khi đuôi trên và đuôi dưới thể hiện giá cao nhất và giá thấp nhất của tài sản.

Technical analysis (TA)

Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là một phương pháp đánh giá thị trường tài chính bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử về giá cả và khối lượng giao dịch của một tài sản để dự đoán xu hướng tương lai của thị trường.

TA đánh giá những biến động của giá cả và khối lượng giao dịch để phát hiện ra xu hướng, hỗ trợ và kháng cự, đảo chiều và các mô hình khác để giúp đưa ra quyết định đầu tư.

Fundamental analysis (FA)

Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) là một phương pháp đánh giá giá trị của một tài sản, công ty hoặc thị trường dựa trên các yếu tố cơ bản như tài chính, kinh doanh và các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội.

Phân tích cơ bản có thể được sử dụng để định giá các tài sản, tình hình dự án để đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.

Resistance

Resistance (kháng cự) là một mức giá hoặc một khoảng giá mà tại đây giá của tài sản gặp có xu hướng gặp khó khăn khi vượt qua để tăng tiếp.

Kháng cự thường được xác định bằng cách sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật như biểu đồ giá và các chỉ báo kỹ thuật. Khi giá tiếp cận mức kháng cự, nhà đầu tư thường sẽ đặt lệnh bán để chốt lời hoặc giảm thiểu rủi ro.

Trader – Nhà giao dịch

Trader là các nhà giao dịch nói chung. Nhưng đôi khi, trader thường chỉ những nhà đầu tư ngắn hạn, có thể mua và bán trong thời gian khoảng vài ngày, vài tuần hay vài tháng, hoặc sử dụng margin làm công cụ giao dịch.

Aggregator

Aggregator là một nền tảng tổng hợp, tại đây người dùng được trải nghiệm nhiều tính năng khác nhau. Ví dụ như vừa có thể swap, vừa lending,…

Algorithmic Stablecoin – Stablecoin thuật toán

Algorithmic Stablecoin (Stablecoin thuật toán) là một mô hình Stablecoin kiểu mới, với cơ chế giữ giá tại $1 dựa vào thuật toán chứ không phải tài sản phía sau hỗ trợ.

Ví dụ của Algorithmic Stablecoin là UST với việc tăng giảm cung cầu của LUNA để giữ giá UST.

Asynchronous

Javascript là một trong những ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong blockchain. Asynchronous là việc các câu lệnh trong Javascript được thực hiện đồng thời nhưng kết quả câu lệnh không theo đúng trình tự, do đó có thể xử lý nhiều công việc cùng lúc, tối ưu thời gian chạy và xử lý chương trình, đồng thời tối ưu sức mạnh tài nguyên. Tuy nhiên, do các câu lệnh được thực hiện đồng thời và không theo thứ tự, dự án sẽ khó kiểm soát cũng như debug.

Moving average (MA)

Đường MA (hay còn gọi là Moving Average) đường trung bình động, thể hiện biến động, chỉ báo xu hướng của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian xác định.

Relative strength index (RSI)

RSI là viết tắt của Relative Strength Index – chỉ số sức mạnh tương đối. Chỉ báo RSI tính toán tỷ lệ giữa mức tăng giá và giảm giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện tình trạng quá mua và quá bán của thị trường.

Derivatives – Phái sinh

Derivatives (hay phái sinh) là tên gọi của công cụ tài chính. Nó cho phép nhà đầu tư giao dịch nhiều sản phẩm dựa trên giá cả mà không cần sở hữu sản phẩm đó. Sử dụng các sản phẩm phái sinh cho phép nhà đầu tư mua với số lượng lớn hơn nhiều (đòn bẩy) số tài sản mà họ đang sở hữu.

Ví dụ: Giao dịch phái sinh dầu, Bitcoin, thời tiết,…

DeFi – Tài chính phi tập trung

DeFi (Decentralized Finance) có nghĩa là tài chính phi tập trung. Có thể hiểu đơn giản đây là các ứng dụng tài chính được phát triển trên nền tảng blockchain. Bạn được tự do sử dụng bất kỳ ứng dụng nào, ở bất kỳ đâu mà không cần phụ thuộc vào bên thứ 3 đáng tin cậy như ngân hàng vì chính anh em là người nắm giữ tài sản của mình.

Đu đỉnh

Đu đỉnh là từ dân Trader Việt Nam hay gọi khi anh em lỡ mua vào một đồng coin hoặc token ở giá cao nhất, nhưng sau đó giá tụt xuống anh em không kịp bán, dẫn đến lỗ lâu dài.

DYOR – Tự mình nghiên cứu

DYOR là viết tắt của Do Your Own Research – lời khuyên dành cho người đọc phải tự nghiên cứu và tìm hiểu về một số vấn đề nào đó. DYOR đặc biệt đúng trong Crypto, để có đánh giá khách quan về các đồng coin, token.

Cold storage

Cold Storage: là phương pháp lưu trữ đồng tiền điện tử ngoại tuyến, thường là trên các thiết bị lưu trữ phần cứng để đảm bảo tính bảo mật.

Hot wallet

Hot Wallet là một loại ví điện tử được kết nối với internet và dùng để lưu trữ một số lượng nhỏ tiền điện tử để sử dụng trong thời gian ngắn.

Sharding

Sharding là một công nghệ cho phép mạng blockchain chia nhỏ dữ liệu thành các phân đoạn nhỏ hơn để giảm tải cho mạng và tăng tốc độ giao dịch.

Gas

Gas là chi phí để thực hiện một giao dịch trong một mạng blockchain.

Block reward

Block Reward là khoản tiền thưởng mà người khai thác đồng tiền điện tử nhận được khi tạo ra một khối mới trong mạng blockchain.

Halving

Halving là sự kiện giảm một nửa phần thưởng khối. Cứ sau khoảng 4 năm, Bitcoin lại trải qua sự kiện quan trọng này, gọi là Bitcoin Halving.

Đây là một tính năng mô phỏng quá trình khai thác vàng, làm tăng tính khan hiếm và sự khó khăn trong quá trình khai thác. Không chỉ riêng Bitcoin, Litecoin và một số đồng coin khác cũng có sự kiện Halving như thế.

Hash function

Hash hay còn gọi là hàm băm là một trong những phần quan trọng nhất của công nghệ giữ an toàn cho mạng lưới Bitcoin. Nó được lý giải là một hàm chuyển đổi đầu vào của các chữ cái và con số thành đầu ra được mã hóa với độ dài cố định.

Gem

Gem – hay Hidden Gem, là từ dùng để chỉ những dự án tiềm năng nhưng giá token/coin vẫn còn thấp. Những dự án này thường là Low Cap hoặc Mid Cap, được kì vọng là tăng trưởng rất cao (x5, x10,… thậm chí x100).

Merkle tree

Merkle Tree là một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để đảm bảo tính toàn

Mainnet – Mạng chính thức

Mainnet là mạng chính thức – phiên bản Blockchain chính thức sau khi các nhà phát triển (developer) thử nghiệm trên testnet thành công.

Khi mainnet được phát hành, đồng nghĩa với việc đồng coin đó có mạng Blockchain độc lập, có nền tảng ví riêng… Tuy nhiên, mainnet có thể bị thay đổi khi xuất hiện những cập nhật mới từ nhóm dự án.

Fiat

Tiền Fiat còn được gọi là tiền pháp định, là đồng tiền được phát hành bởi chính phủ. Fiat không có giá trị nội tại, giá trị của Fiat dựa trên khả năng sử dụng và tiềm lực tài chính của quốc gia.

Đồng tiền Fiat có sức nặng nhất hiện nay là USD do Cục Dự trữ liên bang Mỹ (FED) phát hành dưới sự bảo lãnh của Chính phủ liên bang Hoa Kỳ.

AMA – Hỏi tôi bất cứ thứ gì

AMA là viết tắt của Ask Me Anything – Hỏi tôi bất cứ thứ gì, là một sự kiện online giải đáp các câu hỏi của cộng đồng. AMA có thể là Livestream, hoặc live giải đáp trên Facebook, Telegram… giải đáp thắc mắc.

DAO – Tổ chức tự trị phi tập trung

DAO (Decentralized Autonomous Organization) là một tổ chức được vận hành bởi các thành viên dựa trên một bộ quy tắc được mã hóa bằng code. Bộ quy tắc này có thể là consensus hoặc smart contract.

Tất cả các thành viên đều có quyền biểu quyết các quyết định quan trọng của DAOs. Đổi lại, các thành viên tham gia DAOs phải có phần thưởng khi tham gia vận hành DAOs.

Tổng kết

Trên đây là các thuật ngữ Blockchain phổ biến mà người mới cần nắm được khi tham gia vào thị trường Crypto. Hy vọng bài viết này sẽ giúp anh em hiểu thêm nhiều hơn về lĩnh vực tiền điện kỹ thuật số. Chúc anh em thành công!

 

Để Lại Phản Hồi

  • Rating